Có 2 kết quả:
威信扫地 wēi xìn sǎo dì ㄨㄟ ㄒㄧㄣˋ ㄙㄠˇ ㄉㄧˋ • 威信掃地 wēi xìn sǎo dì ㄨㄟ ㄒㄧㄣˋ ㄙㄠˇ ㄉㄧˋ
wēi xìn sǎo dì ㄨㄟ ㄒㄧㄣˋ ㄙㄠˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lose every scrap of reputation
Bình luận 0
wēi xìn sǎo dì ㄨㄟ ㄒㄧㄣˋ ㄙㄠˇ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lose every scrap of reputation
Bình luận 0